Có 2 kết quả:
長征 cháng zhēng ㄔㄤˊ ㄓㄥ • 长征 cháng zhēng ㄔㄤˊ ㄓㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) expedition
(2) long journey
(2) long journey
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) expedition
(2) long journey
(2) long journey
Bình luận 0